Tổng quan
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH, TRẢ GÓP
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 794.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Chi tiết giá Xe Volkswagen Tiguan Allspace phiên bản mới 2021
Theo niêm yết chính thức của Volkswagen Việt Nam, mức giá bán của hai phiên bản xe Tiguan mới lần lượt là 1,699 tỷ đồng đối với chiếc Tiguan Elegance và 1,929 tỷ đồng đối với chiếc VW Tiguan Luxury S. Mức giá trên đã bao gồm VAT và áp dụng trên toàn bộ hệ thống ở Việt Nam chưa bao gồm chi phí lăn bánh như thuế trước bạ, lệ phí biển số, đăng kiểm, bảo hiểm, phí đường bộ. Trong các loại xe được Volkswagen ra mắt trên toàn cầu thì chiếc Tiguan chính là một trong những mẫu xe bán chạy nhất. Số lượng xe bán ra trên toàn thế giới lên đến hàng trăm ngàn chiếc và tăng trưởng cực nhanh. Mẫu crossover này đã cho thấy sức hút mạnh mẽ không chỉ trên thế giới mà còn tại Việt Nam.
Những đặc điểm nổi bật trên hai phiên bản Tiguan mới ra mắt của Volkswagen
Sau khi đã biết chính thức giá xe Volkswagen Tiguan Allspace 2021 7 chỗ hẳn nhiều người cũng quan tâm đến những trang bị mới hay đặc điểm nổi bật nhất trên sản phẩm siêu hot này. Tiguan phiên bản mới có kích thước tăng đáng kể so với các phiên bản trước. Ngoài ra, Volkswagen cũng tạo điểm nhấn thiết kế mới và bổ sung thêm nhiều tiện nghi và trang bị tiên tiến giúp cho trải nghiệm của người dùng trở nên trọn vẹn hơn.Volkswagen Tiguan Elegance
Vẫn thiết kế 7 chỗ linh hoạt Volkswagen Tiguan Elegance có khoảng sáng gầm cao đến 201mm đang dẫn đầu xu thế cho các dòng xe gia đình, đảm bảo sự an toàn trên mỗi hành trình.



Volkswagen Tiguan Luxury S
Tiguan Luxury S hiện đang là phiên bản cao cấp nhất nên chắc chắn trang bị của siêu phẩm này sẽ tương xứng với mức giá 1,899 tỷ đồng đã được niêm yết.



Thư viện
Vận hành
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác bị giật khi lên sốCảm biến sau
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vậtĐộng cơ
Volkswagen Tiguan Luxury S phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ phun xăng điện tử và điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVTiHệ thống phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.An toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn
Tựa đầu được trang bị đệm mút dầy hơn, giúp áp sát đầu và cổ của hành khách để hạn chế tối đa chấn thương đốt sống cổ khi có va chạm xảy ra...Cảm biến sau
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vậtHệ thống phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.An toàn chuẩn 5 sao
Volkswagen Tiguan Luxury S phiên bản mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4701 x 1839 x 1674 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ | Loại động cơ | I4 – TSI (1.5L) |
Số xy lanh | N/A | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Bố trí xy lanh | N/A | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 180/4400 – 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 320/1500-4400 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |